- Từ điển Viết tắt
RKMW
- Chicago, Rock Island and Pacific Railroad Milwaukee Road directed operations
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RKN
Root-knot nematode Root-knot nematodes -
RKNG
ROCKINGHAM HERITAGE BANK -
RKO/A
Relativistic klystron oscillator and amplifier -
RKOC
RAKO CORPORATION -
RKP
IATA code for Aransas County Airport, Rockport, Texas, United States -
RKPC
ICAO code for Jeju International Airport, Jeju, South Korea -
RKPP
ICAO code for Gimhae International Airport, Gimhae, Korea -
RKR
Rydberg-Klein-Rees IATA code for Robert S. Kerr Airport, Poteau, Oklahoma, United States -
RKRM
ROM Kernel Reference Manual -
RKRV
Rydberg-Klein-Rees-Vanderslice -
RKRVL
Rydberg-Klein-Rees-Vanderslice-Lakshman -
RKS
IATA code for Rock Springs-Sweetwater County Airport, Rock Springs, Wyoming, United States -
RKSI
ICAO code for Incheon International Airport, Incheon, South Korea -
RKSS
ICAO code for formerly Gimpo International Airport, Seoul, South Korea ICAO code for Gimpo Airport, Seoul, South Korea -
RKSW
Rocks in water -
RKT
IATA code for Ras Al Khaimah International Airport, Ras Al Khaimah, United Arab Emirates Rock-Tenn Company ROCK-TENN CO. Rocket - also R -
RKUNF
RAKUTEN INC. -
RKVDU
Remote Keyboard Visual Display Unit -
RKW
Rock in water IATA code for Rockwood Municipal Airport, Rockwood, Tennessee, United States -
RKWD
ROCKWOOD HOLDING CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.