- Từ điển Viết tắt
RLF
- Real life friend
- Revolving Loan Fund
- RalGDS-like factor
- Rat lung fibroblasts - also RLFs
- Replication licensing factor
- Retrolental fibroplasias
- Reusability library framework
- COHEN and STEERS ADVANTAGE INCOME REALTY FUND, INC.
- Rat liver ferritin
- Relaxin-like factor
- Retrolental fibroplasia
- Reuse Library Framework
- Right lateral flexion
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
RLFB
Rat liver foci bioassay -
RLFCM
Radioactive liquid-fed ceramic melter -
RLFL
RAQUETTE LAKE FREE LIBRARY -
RLFN
RELIANCE FINANCIAL, INC. -
RLFP
Remaining lifetime fracture probability -
RLFs
Rat lung fibroblasts - also RLF -
RLG
Research Libraries Group Ring Laser Gyro Ring-Laser Gyroscope Royal Laotian Government Radioluminography Regional Liaison Group Ring Laser Gyroscope -
RLGA
Ring laser gyro assembly -
RLGM
Remote Loop Ground Multiplexer Remote Loop Group Multiplexer -
RLGMCD
Remote Loop Group Multiplexer Cable Driver -
RLGMS
Richard L Graves Middle School -
RLGN
Ring-Laser Gyro Navigation Ring Laser Gyro Navigator -
RLGS-M
Restriction landmark genomic scanning for methylation -
RLGW
REALTY GROWTH INC. -
RLH
Rabbit luteinizing hormone Reactive lymphoid hyperplasias Recombinant human LH - also rhLH and r-hLH Royal London Hospital Rat luteinizing hormone Rat... -
RLHR
Rat lutropin/choriogonadotropin receptor Rat LH/CG receptor Rat LHR -
RLHS
Rio Linda High School -
RLH^A
RED LION HOTELS CAPITAL TRUS -
RLI
Resist lithography RLI CORP. Rensselaer Learning Institute RNase L inhibitor Ribonuclease L inhibitor RLI Corporation -
RLIC
Reading and Language Information Centre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.