- Từ điển Viết tắt
ROCC
- Regional Operation Control Center
- Regional Operations Control Center
- Regions Operations Control Center
- Receptor-operated calcium channels - also ROC
- Regional Operations Command Center
- Remote Operation Control Center
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ROCC/SOCC
Regional Operational Control Center/Sector Operational Control Center -
ROCCO
Robust Checksum-based header Compression -
ROCD
Reuse operational concept document -
ROCE
Return On Capital Employed ROCKIES FUND, INC. Rules Of Coordination and Engagement -
ROCEW
Role of Clouds, Energy and Water -
ROCF
Rey-Osterrieth Complex Figure Rey-Osterrieth Complex Figure test - also RCFT and ROCFT Remote Object Class Factory REMOTE OPERATOR CONSOLE FACILITY -
ROCFT
Rey-Osterrieth Complex Figure Test - also RCFT and ROCF -
ROCH
Recognised Overseas Clearing House -
ROCI
Remote Objects Control Interface -
ROCID
Reorganization of Combat Infantry Division -
ROCK
Chicago, Rock Island and Pacific Railroad - also RI Rho-associated coiled coil-containing protein kinase Rho-associated kinase - also Rho-kinase and ROK... -
ROCKWELL
Rockwell Hanford Operations -
ROCKs
Rho-associated protein kinases -
ROCL
Regional Office Contractor Letter -
ROCLF
ROYAL OLYMPIC CRUISE LINES, INC. -
ROCM
Recoverable Off-Board Countermeasures ROCHESTER MEDICAL CORP. Rhino-orbito-cerebral mucormycosis Rochester Medical Corporation -
ROCMC
Republic of China Marine Corps -
ROCN
Republic of China, Navy -
ROCOMP
Radio- or computer-operated mobile platform -
ROCR
Reimbursable Obligation and Cost Reporting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.