- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
RON
RANDON Research Octane Number Remain Overnight Radiation optic neuropathy Rat optic nerve Reorienting negativity Report of Nonconformance Radial optic... -
RONA
Return on Net Assets Nasturtium officinale - also NAOF -
RONC
RONSON CORP. Ronson Corporation -
ROND
Remote Ordnance Neutralization Device -
RONE
REGAL ONE CORP. -
RONI
Roads of National Importance -
RONS
Remote Ordnance Neutralization System -
RONU
Rosa nutkana -
RONV
RONDEN VENDING CORP. -
ROO
Record of origination Research On Optics Rules of Origin Rubredoxin-oxygen oxidoreductase Reticulo-omasal orifice -
ROOCR
Regional Office of Congressional Relations -
ROOF
Retro-orbicularis oculus fat -
ROOM
Real-Time Object-Oriented Modeling HOTEL RESERVATIONS NETWORK INC. -
ROP
RISC Operation Rate of Progress Ring-opening polymerization Record of purchase Re Order Point Republic of Panama Raster Operation Regional Oversight Policy... -
ROPA
Record of Procurement Action Regional Orchestra Players Association Rorippa palustris Reserve Officer Personnel Act Regional Official Plan Amendments -
ROPC
Radionuclide of Potential Concern Running Optimum Power Calibration -
ROPCOM
Remote OPCM -
ROPE
Research On Orbital Plasma Electrodynamics Remote Object Proxy Engine Research Objectives Programming And Evaluation Remotely Operated Platform - Electronic -
ROPES
Rapid Object-oriented Process for Rapid Object-Orientation Process for Embedded Systems Regional Office Performance Evaluation System -
ROPK
ROPAK CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.