- Từ điển Viết tắt
RPMIO
Xem thêm các từ khác
-
RPMIS
Real Property Management Information System -
RPMM
RPM TECHNOLOGIES, INC. -
RPMP
RCRA Permits Management Program Real Property Master Plan -
RPMS
Real Property Management System Royal Postgraduate Medical School Repetitive peripheral magnetic stimulation Resident peritoneal macrophages - also RPM... -
RPMVEC
Rat pulmonary microvascular endothelial cells - also RPMVECs -
RPMVECs
Rat pulmonary microvascular endothelial cells - also RPMVEC -
RPN
Reverse Polish Notation Real Page Number Registered Parameter Number Registered practical nurse Reserve Personnel, Navy Relative Precision Navigation Renal... -
RPNECs
Rat prostate neuroendocrine cells -
RPNMF
RAPALA NETWORK CORP. -
RPOA
Recognized Private Operating Agency Redding Peace Officers Association Recognized private operation agency Riverside Police Officers\' Association Rostral... -
RPOC
Responsible Point-of-Contact Remote Payload Operations Center Retained products of conception - also rpc Revue de Presse d\'Oncologie Clinique -
RPOCC
REMOTE PAYLOAD OPERATIONS CONTROL CENTER -
RPOD
Rail Point Of Debarkation -
RPOL
Rearward passage of lines -
RPON
ROCKPORT NATIONAL BANK -
RPOR
ROCKPORT NATIONAL BANCORP, INC. -
RPP
Renal perfusion pressure Registered pension plan Reinforced Pyrolytic Plastic Radical perineal prostatectomy Rate pressure product RBV Preprocessor Radiation... -
RPPA
Raleigh Police Protective Association Respiratory protection program administrator -
RPPAS
Retrograde Processing Point Automated System -
RPPB
Real Property Planning Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.