- Từ điển Viết tắt
RPSL
Xem thêm các từ khác
-
RPSM
Registered Publication Shipment Memorandum -
RPSS
Remote Proposal Support System Relative partial sum of squares -
RPSTIL
Repair Parts Special Tools Item List -
RPSTL
Repair Parts and Special Tools List Repair Parts and Special Tool List Repair Parts and Special Tool Lists -
RPSY
RAPITECH SYSTEMS, INC. -
RPT
Radiation protection technician Repeat - also REP and R Recirculation pump trip REPUBLIC PARTS Radiation protection technologist Report - also Rept, REP,... -
RPT-S
Registered Play Therapist Supervisor -
RPTA
Responsible Property Transfer Act Rudder Pedal Transducer Assembly -
RPTC
Renal proximal tubular cells - also RPTCs Renal proximal tubule cells Renal proximal tubular cell ROCHESTER and PITTSBURGH COAL CO. -
RPTCs
Renal proximal tubular cells - also RPTC -
RPTDF
RAMPTON RESOURCE CORP. -
RPTE
Rat kidney proximal tubule epithelial cells Renal proximal tubular epithelial -
RPTEON
Report End-of-Night -
RPTEc
Renal proximal tubule epithelial cells - also RPTECs Renal proximal tubular epithelial cells - also RPTEcs -
RPTEcs
Renal proximal tubular epithelial cells - also RPTEc Renal proximal tubule epithelial cells - also RPTEC -
RPTG
Repeating RAMPART GENERAL, INC. -
RPTGEN
Reports Generator - also REPGEN -
RPTH
Rat PTH Rat parathyroid hormone -
RPTK
Receptor protein tyrosine kinase - also RTK -
RPTKs
Receptor protein tyrosine kinases - also RTKs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.