- Từ điển Viết tắt
Re-LT
Xem thêm các từ khác
-
Re-RT
Reirradiation -
ReADSL
Reach Extended Asymmetric Digital Subscriber Line -
ReFIT
Reinvention for Innovative Technologies -
ReFacto
Recombinant factor VIII - also rfviii -
ReIFN-beta
Recombinant human interferon-beta - also rHuIFN-beta -
ReIFN-gamma
Recombinant interferon-gamma - also rIFN-gamma, r-IFN-gamma and rIFNgamma -
ReLaTe
REmote LAnguage TEaching -
ReVAC
Regional Veterinary Activities Commander -
Rear Admiral
Rear Admiral - also RADM and Rear Adm -
Reb1p
REB1 protein -
Rebif
Recombinant interferon-beta-1a -
Rec
RECLAIM - also R Recovery - also RECOV, RR, RC, RECY and R Radiant energy conversion Record - also RCD, R, RCRD and rec. Regional Emergency Coordinator... -
Rec-
Recombination - also REC, recA and R Recombination-deficient - also recA -
Rec-FSH
Recombinant FSH - also rFSH and recFSH -
Rec-UK
Recombinant urokinase - also r-UK -
Rec-pro-UK
Recombinant pro-urokinase -
Rec.
Received - also rec\'d, recd, rcvd, r., rcd and recd. Receipt - also r., rct., rcpt., R, Rec, Recpt, Rect and Rept -
RecFSH
Recombinant human FSH - also rhFSH, r-hFSH, rFSH and r-FSH Recombinant FSH - also rFSH and rec-FSH -
RecMPO
Recombinant myeloperoxidase -
RecVV
Recombinant vaccinia viruses - also RVV and RVVs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.