- Từ điển Viết tắt
SBF
- Simulated body fluid
- Sequential Block Filemanager
- Single Barrier Failure
- Single Black Female
- Surface Brightness Fluctuation
- Skin Blood Flow - also SkBF
- Salvo Buen Fin
- Salomon Brothers Fund Inc.
- Scientific Balloon Facility
- Serum blocking factor
- Skin blister fluid
- Simple Boot Flag
- Skin blood perfusion
- Simulated body fluids - also SBFs
- Société des Bourses Françaises
- Skin blood cell flux
- Splanchnic blood flow
- Slow blood flow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SBF2
SET binding factor 2 -
SBFA
Solana Beach Firefighters Association -
SBFC
SBC FINANCIAL CORP. -
SBFEL
Space-Based Free Electron Laser -
SBFI
Sodium-binding benzofuran isophthalate -
SBFL
FINGER LAKES FINANCIAL CORP. -
SBFM
Small Business Financial Manager -
SBFPL
SADDLE BROOK FREE PUBLIC LIBRARY -
SBFRF
SOFTBANK FRONTIER SECURITIES CO., LTD. -
SBFU
Stuck breaker failure unit -
SBFZ
ICAO code for Pinto Martins International Airport, Fortaleza, Ceará, Brazil -
SBFs
Simulated body fluids - also SBF -
SBG
Salomon Brothers 2008 Worldwide Dollar Government Term Trust I SALOMON BROTHERS 2008 WORLDWIDE DOLLAR GOVERNMENT TERM TRUST, INC. Scandinavian Breast Group... -
SBGA
Summit Bank Corporation SUMMIT BANK CORP. -
SBGI
Sinclair Broadcast Group, Inc. -
SBGL
ICAO code for Galeão–Antonio Carlos Jobim International Airport, Rio de Janeiro, Brazil -
SBGM
Self blood glucose monitoring -
SBGR
ICAO code for Guarulhos International Airport, São Paulo, Brazil -
SBGRF
SBS GROUP PLC. -
SBGSF
SCHNEIDER ELECTRIC SA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.