Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SBIR

  1. Small Business Innovation Research
  2. Small business innovative research
  3. Small business innovative resource
  4. Space Based Infra-Red
  5. Space-Based Infrared - also SPIR

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • SBIRP

    Small Business Innovation Research Program
  • SBIRS

    Space Based Infrared Systems Space-Based InfraRed System - also SBIS Space Based Infrared System Space-Base Infrared System
  • SBIRSHigh (or Low)

    Space Based Infra Red System High
  • SBIS

    Sustaining Base Information System Standard Base Information System Secondary brain insults Silicone breast implants - also SBI Sociedade Brasileira de...
  • SBISF

    CHEUNG WAH DEVELOPMENT
  • SBIT

    Start-up Built-In Test Summit Bancshares, Inc.
  • SBITS

    Simulation Based Intelligent Tutoring System
  • SBIU

    S-BAND INTERFACE UNIT
  • SBJ

    Space-Based Jammer Standing broad jump
  • SBJHS

    Santa Barbara Junior High School
  • SBJP

    ICAO code for Presidente Castro Pinto Airport, Joao Pessoa, Paraíba, Brazil
  • SBK

    STEINBOCK Schweizer Berufsverband der Krankenschwestern und Krandenpfleger South Brooklyn Railway
  • SBKC

    Security Bank Corporation
  • SBKEF

    SHININGBANK ENERGY INCOME FUND
  • SBKKV

    Space-based kinetic kill vehicles
  • SBKU

    Shinko Pantec Company Incorporated
  • SBKYY

    SIBNEFT
  • SBL

    SEA BRIGHT LIBRARY Softbridge Basic Language Spamhaus Block List Sporadic Burkitt\'s lymphoma Simple BASIC Language Structural Biology Laboratory Subtilisin...
  • SBLA

    Sealed bipolar lead acid Small Business Loans Act
  • SBLC

    Sustaining Base Level Computer Standard Base Level Computer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top