- Từ điển Viết tắt
SCHIP
- State Child Health Insurance Program
- State Children's Health Insurance Program - also S-CHIP
- State Children's Health Insurance Programs
- States Children's Health Insurance Program
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SCHK
Schick Technologies, Inc. -
SCHL
Scholastic Corporation Schloss SCHOLASTIC CORP. -
SCHLID
SCHedule IDentity -
SCHLP
Supracricoid hemilaryngopharyngectomy -
SCHLT
Search light -
SCHMC
Society of Catering and Hotel Management Consultants -
SCHN
Schnitzer Steel Industries, Inc. -
SCHNC
Squamous cell head and neck cancer -
SCHOL
Serum cholesterol - also SC -
SCHP
Somatic cell hybrid panel -
SCHPY
SOUTH CHINA MORNING POST LTD. -
SCHR
SCHERER HEALTHCARE, INC. -
SCHRA
Support Committee for Human Rights in Aceh -
SCHS
Small Component Handling System Somerset Continuation High School Southern Cross High School Saline contrast hysterosonography Santa Clara High School... -
SCHVF
SCHRODER VENTURES -
SCHWAFEL
Self Constructing Hyper Wavelet Algorithms For Extrapolating Linguistics -
SCHX
Stauffer Chemical Company - also CCIX and STAX -
SCHZ
Schizophrenia - also schiz, sczd, SZ, SC, SCZ, SCH and S -
SCHZF
SCHRODER VENTURES INTERNATIONAL INVESTMENT TRUST PLC. -
SCI
Sensitive Compartmented Information Scientific - also S and Sc Science - also S and Sc Scalable Coherent Interface Science Citation Index Socket Compatibility...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.