- Từ điển Viết tắt
SCLK
Xem thêm các từ khác
-
SCLL
Stratum corneum lipid liposomes - also SCLLs -
SCLLs
Stratum corneum lipid liposomes - also SCLL -
SCLM
Stability, Control and Load Maneuvers Scanning confocal laser microscopy Software Configuration and Library Management Software Configuration and Library... -
SCLN
SciClone Pharmaceuticals, Inc. Scalene Supraclavicular lymph node -
SCLO
Self-consistent local orbital Statistical clearance liaison officer -
SCLP
SMITH-COLLINS PHARMACEUTICAL, INC -
SCLPS
Scalp solution St Catherine Laboure Primary School -
SCLS
SCOTT COUNTY LIBRARY SYSTEM SIBLEY COUNTY LIBRARY SYSTEM Soft contact lenses - also SCL Skin conductance levels - also SCL Spectral collocation least squares... -
SCLSC
Ship Configuration Logistic Support Control -
SCLSF
SHOWA SHINKU CO., LTD. -
SCLSG
Swedish Cytogenetic Leukaemia Study Group -
SCLSIS
Ship Configuration and Logistic Support Control Ships Configuration and Logistic Support Information System Ship Configuration and Logistic Support Information... -
SCLT
Sex chromosome loss test -
SCLU
Schools and Colleges Liaison Unit Seromuscular colocystoplasty lined with urothelium Sea Containers Incorporated - also SCIU and SCYZ -
SCLX
PPG Industries Canada, Ltd. -
SCL^
STEPAN CO -
SCL SEL
Scale select -
SCM
Supply Chain Management Software Configuration Management System Control Module Small Core Memory Subsystem Configuration Management Site Configuration... -
SCM-1
Single C motif-1 -
SCMA
Schoenoplectus maritimus Station Configuration Monitoring Application Standing Committee of Ministers Responsible for Agriculture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.