- Từ điển Viết tắt
SDAI
- Standard Data Access Interface
- Simplified disease activity index
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SDAIF
SADIA CONCORDIA SA -
SDAIP
SYSTEM DEVELOPMENT AND INTEGRATION PLAN SYSTEM DESCRIPTION, ANALYSIS, AND IMPLEMENTATION PLAN -
SDAM
Single DOS Application Mode Sacral defect with anterior meningocele -
SDAO
Simulated Data Access Object -
SDAP
Service Discovery Application Profile Sports Drug Awareness Program Special Duty Assignment Pay Spray-dried animal plasma -
SDAPs
Single-donor apheresis platelets -
SDAR
Storage/disposal approval record Satellite Digital Audio Radio Spectroscopic Data-Activity Relationship Subsystem Design Analysis Report -
SDApc
Sexually dimorphic area pars compacta SDA pars compacta -
SDAs
Seventh-Day Adventists - also SDA -
SDB
Small Disadvantaged Business Shallow Draft Barge Society for Developmental Biology Skill Development Base Spacecraft Data Base Sabouraud dextrose broth... -
SDBB
Somerset Terminal Railroad Incorporated -
SDBC
Small Disadvantaged Business Concern Semi Dense Bituminous Concrete -
SDBCS
Steam dump bypass control system -
SDBE
Small and Disadvantaged Business Enterprise - also S/DBE Small disadvantaged business enterprise Shear-Directed Balloon Experiment -
SDBL
Sight Draft, Bill of Lading Attached Supportability design baseline -
SDBM
Service Data Base Management Selective Directed Broadcast Mode - also SDBN Spray-dried blood meal -
SDBMS
Spatial database management system -
SDBN
Selective Directed Broadcast Mode - also SDBM -
SDBP
Seated diastolic blood pressure - also SeDBP Sitting diastolic blood pressure - also SiDBP and SitDBP Supine diastolic blood pressure - also SuDBP Society... -
SDBS
Sodium dodecylbenzenesulfonate SIR DAVID BRAND SCHOOL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.