- Từ điển Viết tắt
SFRM
Xem thêm các từ khác
-
SFRP
Secreted frizzled related proteins Société Française de Radioprotection Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, HSFZ, SFLC, SFRB, SFRC,... -
SFRP-1
Secreted Frizzled-related protein-1 -
SFRP-2
Secreted Frizzled Related Protein-2 -
SFS
System File Server Shared File System Shuttle Flight Status Star Field Simulator State Funding Study SAN File System SANTA FE SNYDER CORP. Santa Fe Southern... -
SFSA
South facility safety assurance -
SFSC
Spent fuel shipping cask -
SFSCL
SANTA FE SPRINGS CITY LIBRARY -
SFSD
School Focused Staff Development -
SFSES
Seventy-fifth Street Elementary School Seventy-fourth Street Elementary School Sixty-first Street Elementary School -
SFSF
Student Facilities and Services Fee -
SFSG
So Far So Good SUCCESS FINANCIAL SERVICES GROUP, INC. -
SFSH
SFSB HOLDING CO. -
SFSHS
SOUTH FREMANTLE SENIOR HIGH SCHOOL San Fernando Senior High School -
SFSIQ
SEARCH FINANCIAL SERVICES INC. -
SFSK
SAFESKIN CORP. -
SFSO
San Francisco Support Office -
SFSP
Spent fuel storage pool -
SFSS
Satellite Field Service Station Schools Formula Spending Share Small-for-size syndrome SATELLITE FIELD SERVICES STATION SPARTAN Flight Support Structure -
SFST
STARFEST, INC. -
SFSTP
Societe Française des Sciences et Techniques Pharmaceutiques
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.