- Từ điển Viết tắt
SH&F
Xem thêm các từ khác
-
SH-
Sulfhydryl - also sh -
SH-2
Shaker-2 Src homology 2 - also SH2 -
SH2
Src homology 2 - also SH-2 Src homology 2 domain Src homology domain 2 Shrunken-2 Src homology 2 domains Src homology region 2 -
SH2M
Shit Happens To Me -
SH3
Src homology 3 Src homology 3 domain Src homology domain 3 Src homology region 3 -
SHA
Secure Hash Algorithm Solid homogeneous assembly Super High Aperture Secondary Heads Association Sidereal Hour Angle Sodium hydroxide addition System Hazard... -
SHADOW
Secondary Heuristic Analysis for Defensive Online Warfare -
SHADOZ
Southern Hemisphere Additional Ozone Sounding program -
SHAEF
Supreme Headquarters Allied Expeditionary Forces -
SHAG
Simplified High Accuracy Guidance -
SHAL
SARA HALLITEX CORP. -
SHALF
SHANGRI LA ASIA LTD. -
SHAM
Salicylhydroxamate Salicylhydroxamic acid - also SHA Sham lesions Sham laparotomy - also SL Sham operations - also SO Sham operation - also SO and sh Sham... -
SHAME
Schools Holistic Approach to the Management of Energy -
SHAMF
SOUTHHAMPTON ENTERPRISES CORP. -
SHAMS
Smart Howitzer Automated Mgmt System -
SHAP
Sample Handling and Analysis Plan Serum-derived hyaluronan-associated protein Ship Acquisition Plans -
SHAPE
Supreme Headquarters Allied Powers Europe Simulation of Human Activity and Pollution Exposure Supreme Headquarters, Allied Powers in Europe Systematic... -
SHAPES
Spatial, High-Accuracy Position Encoding Sensor -
SHAPM
Shear horizontal acoustic plate mode SHip Acquisition Program Manager
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.