- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Shn
SHINNIHON Schnurri Self-Healing Network IATA code for Sanderson Field, Shelton, Washington, United States Servicio de Hidrografia Naval Self-Healing Networks... -
Shom
Sequencing by hybridization on matrices Sequencing by hybridization with oligonucleotide matrix Service Hydrographique et Ocenographique de la Marine -
Shpg
Shipping - also Shipg, Shp and shpng -
Shpt
Shipment - also shipt. and shpt. Secondary hyperparathyroidism - also SH, SHP and sHPTH Senior health physics technician -
Shr
Spontaneously hypertensive rat - also SHR-S and SHRSP IATA code for Sheridan County Airport, Sheridan, Wyoming, United States Schering Aktiengesellschaft... -
Shsp
Small heat shock protein - also smHSP Small heat shock proteins - also sHSPs -
Shtg.
Shortage - also Shrtg and Shtg -
Sk8r
Skater - also sk8tR -
Sk8tR
Skater - also Sk8r -
SkACT
Skeletal alpha-actin - also SkA -
SkMC
Skeletal muscle cells - also SMC and SkMCs -
SkMCs
Skeletal muscle cells - also SMC and SkMC -
SkMLCK
Skeletal muscle myosin light chain kinase -
Skel
Skeletal - also SK Skeleton -
Skool
School - also Sch and S -
Skr
Skp1-related Separator KG Recombiner -
Sl-CSD
Single-locus complementary sex determination -
Sm-
Submucosal - also SM -
Sm-C
Sm-C somatomedin C Somatomedin-C -
Sm-MTV
Suncus murinus mammary tumor virus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.