- Từ điển Viết tắt
T/L
Xem thêm các từ khác
-
T/O
Take Off - also TO TurnOver - also t.o. and TO Table of Organization - also TO -
T/S
Test Set - also TS and T/SET -
T/SET
Test Set - also T/S and TS -
T/Y
Thank you - also TY, Ta, THNQ, TKS, THX, TQ, thaNQ and TU -
T1
Thallium-201 - also Tl-201, TI-201 and Tl -
T6P
Trehalose-6-phosphate - also Tre6P -
T7AH
Testosterone 7alpha-hydroxylase -
T7RNAP
T7 RNA polymerase - also T7RP and T7pol -
TA
Teaching Assistant Technical Advisor Technical Assistance Time Actual Technical Advisory Task Analysis Target Acquisition Technical Assembly - also TASS... -
TA&A
Translation Aids and Attachments -
TA&M
Texas A&M University - also TAMU and TAU -
TA-CVS
Transabdominal chorionic villus sampling - also tacvs -
TA-Fe
Tannic acid-ferric chloride -
TA-GVHD
Transfusion-associated GVHD Transfusion-associated graft-versus-host disease - also TAGVHD -
TA-III
Timosaponin A-III -
TAA
TRABANT Turbine Alternator Assembly Tactical Assembly Area Temporary Access Authorization Trade Adjustment Assistance Triaxial Angular Accelerometer Technical... -
TAAA
Thoracoabdominal aortic aneurysms - also TAAAs and TAA Thoracoabdominal aortic aneurysm - also TAA True amino acid availability -
TAAAC
Teachers Association of Anne Arundel County -
TAAB
Technical Ad Hoc Advisory Board -
TAABS
The automated army budget System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.