- Từ điển Viết tắt
TBCS
- COFFARO FAMILY PRODUCTS INC.
- Tampa Bay Computer Society
- Target-binding cells - also TBC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TBCT
Traditional Behavioral Couple Therapy -
TBCX
The Boeing Company -
TBCXF
TUBACEX S.A. -
TBCa
Total body calcium - also TBC Transportation Brokers Conference of America Transluminal balloon coronary angioplasty -
TBCl
Total body chlorine -
TBD
To Be Defined To be determined - also TDB To Be Developed To Be Decided Terminal bomber defense Time to breakdown To be discussed Technical baseline document... -
TBDI
Talbieh Brief Distress Inventory TMBR/SHARP DRILLING, INC. -
TBDL
To Be Discussed Later To be Designated Later -
TBDM
Tactical Data Base Manager - also Tdbm -
TBDML
To Be Discussed Much Later -
TBDMS
Tert-butyldimethylsilyl - also TBS and t-BDMS -
TBDPS
Tert-butyldiphenylsilyl -
TBDs
Tick-borne diseases - also TBD -
TBE
Teledyne Brown Engineering To Be Evaluated Tris-borate-EDTA Total binding energy Thick Between Ears TELE LESTE CELULAR PARTICIPACOES S.A. Threaded both... -
TBEA
Thermal balloon endometrial ablation Training benefits and employee assistance -
TBEH
Tight-binding extended hueckel -
TBEKF
TANDBERG DATA AS -
TBEP
Training Base Expansion Plan Tris phosphate -
TBEPF
TIMBERCORP LTD. -
TBER
Terre Haute Brazil and Eastern Railroad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.