- Từ điển Viết tắt
TDBH
Xem thêm các từ khác
-
TDBI
Test during burn-in -
TDBL
Thelma Dingus Bryant Library -
TDBPY
TELEFONICA DATA BRASIL HOLDING SA -
TDC
Thermal diffusion coefficient Top Dead Center Time-to-Digital Converter Technical Data Center TWIN DISC CLUTCH Tape Data Controller Terrestrial Data Circuit... -
TDC-CZ
Trophoblastic Disease Center in the Czech Republic -
TDCA
Taurodeoxycholate - also TDC and TDOC Taurodeoxycholic acid - also TDC Thiazole-4,5-dicarboxylic acid -
TDCAF
TDC A/S DKK5 -
TDCAZ
THERAPEUTIC DISCOVERY CORP. -
TDCC
Transportation Data Coordinating Committee Tactical Data Communications Central Time-dependent close-coupling Time-dependent coupled-cluster Transportation... -
TDCDMA
Time Division Code Division Multiple Access - also TD-CDMA Time Division and Code Division Multiple Access -
TDCF
ICAO code for Canefield Airport, Canefield, Dominica -
TDCHF
TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES LTD. -
TDCI
3 DCI INC. -
TDCIMS
Thermal Desorption Chemical Ionization Mass Spectrometer -
TDCM
PRE-CELL SOLUTIONS, INC. -
TDCMS
Technical Data Configuration Management System -
TDCO
Thermodilution cardiac output Thermodilution CO -
TDCP-HFR
Time-dependent coupled perturbed Hartree-Fock-roothan approach -
TDCR
Triple-to-double coincidence ratio Test deficiency change request -
TDCRP
Treatment of Depression Collaborative Research Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.