- Từ điển Viết tắt
TEAEs
Xem thêm các từ khác
-
TEAL
TRITEAL CORP. The Electronic Anesthesiology Library -
TEAM
Total Exposure Assessment Methodology Testing electromagnetic analysis methods Total Exposure Assessment Model NATIONAL TECHTEAM, INC. Teacher Education... -
TEAMA
Taiwanese Electric Appliance Manufacturer\'s Association Terrestrial Ecosystems in Monsoon Asia -
TEAME
Teacher Educators and Advisers in Media Education -
TEAMS
Trace element accelerator mass spectrometry Transient Engine Analysis and Monitoring System Tactical EA-6B Mission Planning System Tactical EA-6B Mission... -
TEAMUP
Test, evaluation, analysis and management uniformity plan -
TEAO
Triethylamine-N-oxide -
TEAP
Transportation Emergency Assistance Plan Thymus-expressed acidic protein Transesophageal atrial pacing - also TAP Triethylammonium phosphate -
TEAP-LH-20
Triethylaminohydroxypropyl Sephadex LH-20 -
TEAPs
Terminal electron accepting processes -
TEAQ
TECHNOLOGY ACQUISITION CORP. -
TEAR
Training evaluation audit report Temperature - also T, TEMP, tpr, TMP, Tm, Ta, Tre, Tr, Tt, Tp, Te, TMT and temp. The Evangelical Alliance Relief -
TEARS
Tank effect augmentation by remote subsystems -
TEAS
Thermal energy atom scattering Transcutaneous electrical acupoint stimulation Terminal electron acceptors Total elbow arthroplasties Transportation Enhancement... -
TEAX
Transportation Equipment Incorporated - also TEIX -
TEBCH
Technical Experts on the Biosafety Clearing-House -
TEBD
The Evil Bug Dummy -
TEBI
TEraBInary -
TEBV
Tissue-engineered blood vessel Tissue engineered blood vessels -
TEBs
Terminal end buds - also TEB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.