- Từ điển Viết tắt
TERM
- Terminal - also TRM, T and TER
- Terminate - also TEMP and TRMT
- Temporary Equipment Recovery Mission
- Tank Extended Range Munition
- Tornado Equipment Repair Management
- Technology Enabled Relationship Management
- Terminated - also TRMTD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TERMA
Total energy released per unit mass -
TERMID
Terminal ID -
TERMINFO
TERMinal INFOrmation Terminal Information Database -
TERMPWR
Terminator Power -
TERMS
Terminal Management System -
TERN
Terrestrial Ecosystem Research Network TERAYON COMMUNICATION SYSTEMS, INC. -
TERP
Terrapin -
TERP-1
Truncated ER product-1 Truncated estrogen receptor product-1 -
TERPES
Tactical Electronic Recon Processing and Exploitation System Tactical Electronic Reconnaissance Process and Evaluation System Tactical Electronic Reconnaissance... -
TERPS
Terminal Instrument Procedures Terminal Procedures -
TERR
TERRACE - also TER and T -
TERRA
Tennessee Environmental Resources Regulatory Agencies Terrestrial Ecosystem Regional Research and Analysis Laboratory Terrestrial Ecosystem Regional Research... -
TERRACE
Terrestrial Runoff modeling for Risk Assessment of Chem. Exposure -
TERRESTAR
Terrestrial Application of Solar Technology and Research -
TERRM
Tennessee Elk River Resource Management Agency -
TERRS
TRADOC Equipment Requirements Reporting System -
TERS
TECHNICAL ENVIRONMENT SOLUTIONS, INC. Transplant Evaluation Rating Scale Tactical Event Reporting System Thermal enhancement ratios - also TER -
TERSE
Terminal reporting system Tunable Etalon Remote Sounder -
TERSIM
Terrain Simulation -
TERSS
Tasmanian Earth Resources Satellite Station Tasmanian Earth Resource Satellite Station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.