- Từ điển Viết tắt
TERRA
- Tennessee Environmental Resources Regulatory Agencies
- Terrestrial Ecosystem Regional Research and Analysis Laboratory
- Terrestrial Ecosystem Regional Research and Analysis
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TERRACE
Terrestrial Runoff modeling for Risk Assessment of Chem. Exposure -
TERRESTAR
Terrestrial Application of Solar Technology and Research -
TERRM
Tennessee Elk River Resource Management Agency -
TERRS
TRADOC Equipment Requirements Reporting System -
TERS
TECHNICAL ENVIRONMENT SOLUTIONS, INC. Transplant Evaluation Rating Scale Tactical Event Reporting System Thermal enhancement ratios - also TER -
TERSE
Terminal reporting system Tunable Etalon Remote Sounder -
TERSIM
Terrain Simulation -
TERSS
Tasmanian Earth Resources Satellite Station Tasmanian Earth Resource Satellite Station -
TERU
Technology Education Research Unit -
TERZ
Tacoma Eastern Railway Company - also TE -
TERalb
Transcapillary escape rate of albumin - also TER -
TES
Tropospheric emission spectrometer Thermal Emission Spectrometer TESNILCA Technical Enforcement Support Tactical Engagement System Times Educational Supplement... -
TES-A
Tactical Exploitation System - Army -
TES-MP
Tactical Engagement System-Master Plan -
TES-N
Tactical Exploitation System - Navy -
TESA
Transient endoluminally stented anastomosis Teacher Expectation Student Achievement Testicular sperm aspiration - also tsa Trypomastigote excreted-secreted... -
TESAC
TEmperature-SAlinity-Currents -
TESAR
Tactical Endurance Synthetic Aperture Radar Tactical Enhanced Synthetic Aperture Radar -
TESBF
TRI COMMUNICATION SOLUTIONS, INC. -
TESC
Thomas Edison State College Technology Subcommittee Tile enclosed elevator with self-closing traps TESCORP, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.