- Từ điển Viết tắt
TERSS
- Tasmanian Earth Resources Satellite Station
- Tasmanian Earth Resource Satellite Station
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TERU
Technology Education Research Unit -
TERZ
Tacoma Eastern Railway Company - also TE -
TERalb
Transcapillary escape rate of albumin - also TER -
TES
Tropospheric emission spectrometer Thermal Emission Spectrometer TESNILCA Technical Enforcement Support Tactical Engagement System Times Educational Supplement... -
TES-A
Tactical Exploitation System - Army -
TES-MP
Tactical Engagement System-Master Plan -
TES-N
Tactical Exploitation System - Navy -
TESA
Transient endoluminally stented anastomosis Teacher Expectation Student Achievement Testicular sperm aspiration - also tsa Trypomastigote excreted-secreted... -
TESAC
TEmperature-SAlinity-Currents -
TESAR
Tactical Endurance Synthetic Aperture Radar Tactical Enhanced Synthetic Aperture Radar -
TESBF
TRI COMMUNICATION SOLUTIONS, INC. -
TESC
Thomas Edison State College Technology Subcommittee Tile enclosed elevator with self-closing traps TESCORP, INC. -
TESCO
TEchnical Service COmpany -
TESDA
Technical Education Skills and Development Authority -
TESE
Testicular sperm Testicular spermatozoa Testes testicular sperm extraction Trusted E-mail Send Engine Testicular sperm extraction Testis sperm extraction... -
TESEMPS
Terrain Edit Station/Elevation Matrix Processing System -
TESES
Tyrrell Elementary SchoolUlloa Elementary School Tynes Elementary SchoolUlatis Elementary School -
TESH
Technical Shop -
TESI
TANGRAM ENTERPRISE SOLUTIONS, INC. -
TESK1
Testicular protein kinase 1 Testis-specific protein kinase 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.