- Từ điển Viết tắt
TFCG
Xem thêm các từ khác
-
TFCH
TWENTY FIRST CENTURY HEALTH, INC. -
TFCI
Transient focal cerebral ischemia -
TFCICA
Task Force CI Coordinating Authority -
TFCL
THREE FORKS COMMUNITY LIBRARY -
TFCO
Tufco Technologies, Inc. -
TFCS
Treasury Financial Communications System Triplex Flight Control System Team Foundation Core Services Treasury Financial Communications Systems Tuntable... -
TFCSD
Total Federal commissioned service to date -
TFD
Thin Film Detector Thomas-Fermi-Dirac Tactical Flight Director Television Feasability Demonstration Time-frequency distributions - also TFDs Transcription... -
TFDAWE
Task Force Division Advance Warfighter Experiment -
TFDD
Text File Device Driver Time-phased Force Deployment Data - also TPFDD -
TFDE
Tank Fluid Dynamics Experiments -
TFDGW
Thomas-Fermi-Dirac-Gombas-Weizsaecker -
TFDS
That\'s For Damn Sure That is For Darn Sure Time Frequency Distribution System That\'s For Darn Sure Time-frequency distributions - also TFD Treatment... -
TFDSS
Total Force Decision Support System -
TFDU
Thin Film Deposition Unit -
TFDW
Thomas-Fermi-Dirac-Von Weizsaecker -
TFEC
Tetrafluoroethyl-L-cysteine Thyroid follicular epithelial cells -
TFED
Thin Film Electroluminescent Display -
TFEL
Thin Film ElectroLuminescent Thin-Film ElectroLuminescence Thin Film - also TF Thin-Film Electroluminescent THIN FILM ELECTROLUMINESCENT DEVICE - also... -
TFELD
Thin film electroluminescent device - also TFEL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.