- Từ điển Viết tắt
TFI
- Time From Ignition
- Terminal Facility Identifier
- Thick Film Ignition
- Thick Film Integrated
- The Fertilizer Institute - also TFE
- Testosterone free index
- Tear Function Index
- The fact is
- Thoracic fluid index
- Thermus filiformis
- Thylstrup-Fejerskov index
- Thylstrup and Fejerskov index
- Toccoa Falls Institute
- Transient forebrain ischemia
- Treatment-free interval
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TFIC
Tank Farms Information Center -
TFIF
Thank Fuck It\'s Friday -
TFIG
Task Force Implementation Group -
TFIIA
Transcription factor IIA -
TFIIE
Transcription factor iie TFIIEalpha -
TFIIF
Transcription factor IIF -
TFIIIA
Transcriptional factor IIIA Transcription factor IIIA -
TFIIIB
Transcription initiation factor IIIB Transcription factor iiib -
TFIIS
Transcription factor IIS -
TFIN
Team Financial, Inc. - also TFINP -
TFINP
TEAM FINANCIAL CAPITAL TRUST I Team Financial, Inc. - also TFIN -
TFIS
Theft From Interstate Shipment -
TFIS-AH
Theft from Interstate Shipment-Armed Hijacking -
TFIT
TO-FITNESS, INC. -
TFJ
Tibiofemoral joint -
TFK
Time For Kids Trifluoromethyl ketone -
TFKEF
TELFONAKTIEBOL ERICSSON -
TFL
Time From Launch Telemetry Format Load Through Flow Line Tail flick latency Tail-flick latencies - also TFLs Tensor fascia latae Tensor fascia lata Tensor... -
TFL1
TERMINAL FLOWER 1 -
TFLD
TALCOTT FREE Library District
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.