Xem thêm các từ khác
-
TFKEF
TELFONAKTIEBOL ERICSSON -
TFL
Time From Launch Telemetry Format Load Through Flow Line Tail flick latency Tail-flick latencies - also TFLs Tensor fascia latae Tensor fascia lata Tensor... -
TFL1
TERMINAL FLOWER 1 -
TFLD
TALCOTT FREE Library District -
TFLHY
TRAFALGAR HOUSE PLC -
TFLMS
Thanks For Letting Me Share -
TFLOP
TeraFLOP Trillions of Floating Point Operations Per Second - also TFLOPS and teraFLOPS Trillion FLoating OPerations per second -
TFLOPS
Tera FLoating-point Operations Per Second - also Teraflops Tera Floatingpoint Operations Per Second Trillions of Floating Point Operations Per Second -... -
TFLU
Trans Freight Lines Incorporated -
TFLX
Tosufloxacin tosilate Tosufloxacin -
TFLs
Tail-flick latencies - also TFL -
TFM
Trusted Facility Manual Treasury Financial Manual Tagged Font Metric Tactical Field Maintenance Grupo Transportación Ferroviaria Mexicana Tank Farm Maintenance... -
TFMAF
TELEFONICA MOVILES ARGENTINA S.A. -
TFMATS
Team Fort Monmouth Automated Training System -
TFMC
Theater Frequency Management Cell -
TFMIU
The Fucking Manual Is Unreadable -
TFMKs
Trifluoromethyl ketones -
TFMO
Tank Forces Management Office -
TFMPP
Trifluoromethylphenylpiperazine -
TFMS
Treasury File Management System Task Force Movement Staff Trifluoromethanesulfonic acid - also TFMSA Trifluoromethanesulphonic acid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.