- Từ điển Viết tắt
TGMS
- TransGear Media Server
- Thermosensitive genic male sterility
- Tris-acryl gelatin microspheres
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TGMTS
Tank Gunnery and Missile Tracking System -
TGMV
Tomato golden mosaic virus -
TGN
Trans-Golgi network Thioguanine nucleotides - also TGNs Trigeminal neuralgia - also tn Trochanteric gamma nail Thioguanine nucleotide Transmission Group... -
TGNC
GOLFING NETWORK.COM, INC. -
TGNOF
TRIGANO SA -
TGNSF
TURBO GENSET INC. -
TGNU
Transitional Government of National Unity -
TGNs
Thioguanine nucleotides - also TGN -
TGO
Time To Go - also TTG and Ti2G Total Gross Output TELEGLOBE INC. TOGO - also TG, T and TO Tango - also T Terminal Guidance Operations The Gifted One -
TGOS
Tactical Ground Observation System -
TGOU
TOO GOURMET, INC. -
TGOWG
Teleoperator Ground Operations Working Group -
TGOX
United States Rail Services, Inc. - also RUSX -
TGP
Technical Grade Product TADIXS Gateway Processor Theft of Government Property Tobacco glycoprotein Total Grade Points Two-gimbal platform Teekay Lng Partners,... -
TGPD
Tasmanian General Practice Divisions -
TGPL
TOWN OF GAINESVILLE PUBLIC LIBRARY -
TGPS
Trinity Grammar Preparatory School Tea Gardens Public School The Grange Public School -
TGPU
Transamerica Leasing Incorporated - also TALZ, TCPZ, TDNZ, TMEZ, TRLU, TRZZ, TSFU, TSPZ, TSSZ and TSXZ -
TGPX
Tamak Transportation Corporation -
TGPY
ICAO code for Port Salines International Airport, Grenada
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.