- Từ điển Viết tắt
TGRA
Xem thêm các từ khác
-
TGRL
Triglyceride-rich lipoprotein - also TRL and TGRLP Triglyceride-rich lipoproteins - also TRLs, TGRLP and TRLp -
TGRLP
Triacylglycerol-rich lipoproteins - also TRL and TRLs Triglyceride-rich lipoprotein - also TRL and TGRL Triglyceride-rich lipoproteins - also TRLs, TRLp... -
TGRM
Task Group for the Reference Model -
TGRNF
TONG REN TANG TECHNOLOGIES -
TGRP
Triglyceride-rich particles - also TRP -
TGRPQ
TELEGROUP, INC. -
TGRX
Transglobal Rail Incorporated -
TGRs
Transient Gamma Ray Spectrometer Transgenic rats - also TGR -
TGSAA
Task Group on Space Astronomy and Astrophysics -
TGSE
Telemetry Ground Support Equipment Thames Gateway South Essex -
TGSEF
TRIGAS EXPLORATION, INC. -
TGSI
TRANS GLOBAL SERVICES, INC. -
TGSLF
TGS PROPERTIES LTD. -
TGSOF
TEXAS GAS and OIL, INC. -
TGSP
Thames Gateway Strategic Partnership -
TGSR
Trunk Group Service Request Triglyceride secretion rate TG secretion rate Triacylglycerol secretion rate Triglyceride secretion rates -
TGSS
Thermal Gradient Sensing System Thermal Gradient Sensor System Turbine gland sealing system -
TGT
TDRSS Ground Terminal Target - also TRG, T and TA Ticket-Granting Ticket Tank Gunnery Trainer TARGET CORP. Tennessee Golf Trail Thrombin generation time... -
TGTF
Thank God Tomorrow\'s Friday Trigonometric gaussian-type function -
TGTGF
TARGET GAMES AB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.