- Từ điển Viết tắt
THAD
- Transient hepatic attenuation difference
- Transient hepatic attenuation differences
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
THAGG
Tactical High Anti-jam GPS Guidance -
THAI
Thailand - also TH and THA -
THAIS
Type Commander\'s Headquarters Automated Information Systems -
THAL
Thalamus - also TH Thalassaemia Thalassemia Thick ascending limb - also TAL Thalidomide - also Thd, TH, TD and THA -
THAM
Thymocyte-activating molecule Trisaminomethane - also TRIS and tromethamine Tromethamine Tris-hydroxymethylaminomethane Trisacrylamidomethane -
THAMA
Toxic and Hazardous Materials Agency Trident Hardware-Assisted MPEG-2/AC-3 -
THANX
Thanks - also THX, TNX, THNX, TX, TKS, THKS and TXS -
THAO
THAON COMMUNICATIONS, INC. -
THAP
Thapsigargin - also Tg, TSG, ThG, THAPS, TPG and Th -
THAPS
Thapsigargin - also Tg, TSG, ThG, THAP, TPG and Th -
THAR
Thlaspi arvense -
THARIES
Total hip articular replacement by internal eccentric -
THAT
THATLOOK.COM, INC. -
THAW
Theatre Acoustic Warfare Tony Hawk\'s American Wasteland -
THAX
THAXTON GROUP, INC. -
THAs
Total hip arthroplasties - also THA and THR -
THBC
Tetrahydro-beta-carboline -
THBF
Total hepatic blood flow -
THBI
Thyroid hormone binding inhibitor -
THBS-1
Thrombospondin-1 - also TSP-1, TSP1, TSP, THBS1 and TS1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.