- Từ điển Viết tắt
TIGA
- Texas Instruments Graphics Adapter
- Texas Instrument Graphics Architecture
- Texas Instruments Graphics Architecture
- TIOGA TECHNOLOGIES LTD.
- TEXAS INSTRUMENTS GRAPHIC ARCHITECTURE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TIGC
IMAGING CENTER INC. -
TIGCM
Thermosphere-ionosphere general circulation model -
TIGER
Topologically Integrated Geographic Encoding and Referencing Tactical Intelligence Gathering and Exploitation Relay Tactical Intelligence Gathering Exploitation... -
TIGER/GICS
TIGER/Geographic Identification Code Scheme -
TIGER/GRF-N
TIGER/Geographic Reference File-Names -
TIGERS
Tax Information Group for ECommerce Requirements Standardization -
TIGF-I
Total IGF-I -
TIGIE
TELESERVICES INTERNET GROUP, INC. -
TIGIN
Transport Network Equipment for Interconnecting General Switched Telephone Network and Internet Protocol Networks -
TIGRA
Thermostimulated inert gas release analysis -
TIGRIS
Topologically Integrated Geographic Resource and Information System -
TIGRTP
Tactical Intelligence Guide to Regional Threat Platform -
TIGR CMR
The Institute for Genome Research Comprehensive Microbial Resource -
TIGRs
Treasury Investment Growth Receipts - also TIGR -
TIH
Tumor-induced hypercalcemia Tumour-induced hypercalcaemia Tension-independent heat Tewksbury Institute of Herpetology Toxic industrial hazard -
TIHDY
TOMORROW INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
TIHI
Trusted Interoperation of Healthcare Information -
TII
Tooling Inspection Instrumentation Telophase II Time interval inspection Tonic inhibition index Tubulointerstitial index Type II THOMAS INDUSTRIES, INC.... -
TIIAP
Telecommunications and Information Infrastructure Assistance Program Telecommunications and Information Infrastructure -
TIIC
The Idiots In Charge Those Idiots In Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.