- Từ điển Viết tắt
TK
- Thymidine kinase - also TK-
- T killer
- Tachykinins - also TKs
- Tachykinin
- Taurocyamine kinase
- Tail kinks
- Teekay Shipping Corporation
- Tank - also TNK and T
- Temporal Key
- TEEKAY SHIPPING CORP.
- Through-knee
- TeleKommunikation
- Thymidine kinase gene - also tk-gene
- Temperature Kelvin
- Thymidine kinase genes
- Thoracic kyphosis
- Thymidine kinase activity - also TK-
- Thymidine kinase locus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TK(-)
Thymidine kinase-deficient - also TK- and TK-/- -
TK(1)
Thymidine kinase-1 -
TK-
Thymidine kinase - also tk Thymidine kinase minus Thymidine kinase-negative Thymidine kinase activity - also tk Thymidine kinase-deficient - also TK(-)... -
TK-/-
Thymidine kinase-deficient - also TK- and TK(-) -
TK-1
Thymidine kinase 1 - also TK1 -
TK-LI
Tachykinin-like immunoreactivity -
TK/TK
Track to Track -
TK1
Thymidine kinase 1 - also TK-1 -
TK2
Thymidine kinase 2 -
TKAP
Transmitter Keep-Alive Program -
TKAT
TECHNOLOGY 80, INC -
TKC
IATA code for Tracy Municipal Airport, Tracy, Minnesota, United States The King\'s College TURKCELL ILETISIM HIZMETLERI A.S. Turkcell Iletisim Hizmetleri... -
TKCEF
TEKCHEM SA DE CV -
TKCI
KEITH COMPANIES, INC. -
TKCSF
TOKYO COSMOS ELECTRIC CO., LTD. -
TKCX
Thiele Kaolin Company -
TKD
Tyrosine kinase domain -
TKDOY
TOKYO DOME CORP. -
TKDVF
TK DEVELOPMENT A/S -
TKE
Turbulent kinetic energy Thermal Knife Electronics Total knee extension Tau Kappa Epsilon Terminal knee extension Track Angle Error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.