- Từ điển Viết tắt
TMAI
Xem thêm các từ khác
-
TMAMS
Theater Major Assembly Management System -
TMAO
Trimethylamine N-oxide Trimethylarsine oxide Trimethylamine oxide Troop movement assignment order -
TMAOH
Tetramethylammonium hydroxide - also TMAH -
TMAP
Telecommunications Monitoring and Assessment Program Tell Madaba Archaeological Project Tactical multipurpose automated platform Texas Medication Algorithm... -
TMAR
TRICO MARINE SERVICES, INC. - also TRMA -
TMARC
Technical Manual Acquisition Requirements Checklist -
TMAS
Taylor Manisfest Anxiety Scale Tank Main Armament System Taylor Manifest Anxiety Scale Test, Manufacturing and Assembly Support TIMCO AVIATION SERVICES,... -
TMAU
Trimethylaminuria - also TMAuria -
TMAW
Technical Managers Advanced Workshop -
TMAX
Tenneco Packaging Company Time at which Cmax occurred Time of maximum concentration Tennessee River Pulp and Paper Company Time of Cmax TOYMAX INTERNATIONAL,... -
TMA^C
THORNBURG MTG INC -
TMAb
Thyroid microsomal antibodies - also TMA -
TMAg
Thyroid microsomal antigen - also TMA and TMc -
TMAuria
Trimethylaminuria - also TMAU -
TMB
TIMBERLAND Transportation Management Bulletin IATA code for Kendall-Tamiami Executive Airport, Miami, Florida, United States Table Mesa Basalt Tag me back... -
TMBAF
TEMBEC INC. -
TMBASAP
Text me back as soon as possible -
TMBCE
Tactical Missile Bulk Chemical Experiment -
TMBCU
Till My Bowels Cramp Up -
TMBDB
Thermal margin beyond design basis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.