- Từ điển Viết tắt
TMC
- Test Monitoring Console
- Traffic Message Channel
- Thinking Machines Corporation
- TIMBCO
- Tape Management Catalog
- Total Mission Cost
- Transmitter Modulation Control
- Tabulating Machine Company
- Taiwan Mycomp Corporation
- Technical manual code
- TECHNICAL MANUFACTURING CORPORATION
- Technology Management Center
- Technical Micronics Control
- Technology Marketing Corp
- Test Management Center
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TMC-RFM
TMC for Reactor Fuels and Materials -
TMC/MC
Traffic Management Coordinator/Military Coordinator -
TMC1
Transmembrane channel-like gene 1 -
TMCA
Trimethylcolchicinic acid Tubular maximum for calcium reabsorption Theater Movement Control Agency -
TMCAO
Temporary middle cerebral artery occlusion Transient middle cerebral artery occlusion -
TMCC
Time-Multiplexed Communication Channel Terminal Information Processing System - also TIPS Theatre Movement Coordination Center TM Chairmans Coordination... -
TMCD
Trimethyl-beta-CD -
TMCE
TOTAL MEDICAL, ELECTIVE CARE CLINICS, INC. -
TMCF
TEAM MEMBER COMPUTING FACILITY -
TMCFA
Technical Manual Cognisant Field Activities -
TMCH
Transmissible murine colonic hyperplasia -
TMCI
TM CENTURY, INC. -
TMCL
Topic Map Constraint Language Topic Maps Constraint Language -
TMCLA
Thomas More College of Liberal Arts -
TMCLF
TRAILMOBILE CANADA LIMITED -
TMCMS
Thomas More Christian Montessori School -
TMCN
Texas Midwest Community Network -
TMCO
TEMCO SERVICE INDUSTRIES, INC -
TMCPL
TROY-MIAMI COUNTY PUBLIC LIBRARY -
TMD
Trunk Module Digital Technical Management Division Tactical Munitions Dispenser - also TMP Theater Missile Defense Transient mass distribution Tactical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.