- Từ điển Viết tắt
TN-I
Xem thêm các từ khác
-
TN-LCD
Twisted Nematic Liquid Crystal Display - also TNLCD -
TN-R
Tenascin-R -
TN-T
Troponin-T -
TN-TFT
Twisted Nematic Thin Film Transistor -
TNA
Training Needs Analysis Thermal neutron analysis Temporarily not available Thermal neutron activation Total nitrogen appearance Total nutrient admixture... -
TNAB
Thin needle aspiration biopsy Transthoracic needle aspiration biopsy -
TNABY
TENAGA NASIONAL BERHAD -
TNAD
Trusted Network Access Device -
TNAP
Tennessee Natural Areas Program Tissue-nonspecific AP Tissue non-specific alkaline phosphatase -
TNAU
Tamil Nadu Agricultural University - also TANU -
TNAV
Terminal Navigational Aids -
TNAVQ
TRI-NATIONAL DEVELOPMENT CORP. -
TNAX
TransAmerican Refining Corporation -
TNAZ
Trinitroazetidine -
TNAs
Total nutrient admixtures - also TNA -
TNB
T-nitrosobutane Tail Number Bin Thionitrobenzoate Tacoma Narrows Bridge Thomas and Betts Corporation Total number of piglets born Thin needle biopsy THOMAS... -
TNBB
Transnational Broadband Backbone for EuropeanTelecommunications -
TNBP
Tri-n-butyl phosphate - also TBP Total nuclear basic proteins Triphosphate - also tp -
TNBS
Trinitrobenzene sulfonate Trinitrobenzene sulphonate Trinitrobenzene sulphonic acid - also TNB Trinitrobenzosulfonate Trinitrobenzene sulfonic acid - also... -
TNBT
Tetranitroblue tetrazolium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.