- Từ điển Viết tắt
TOBEC
Xem thêm các từ khác
-
TOBG
This Oughta Be Good -
TOBGF
TOBA INDUSTRIES LTD. -
TOBI
Towed Ocean Bottom Instrument Toxin binding inhibition test Tobramycin - also tbm, TOB, To, Tm and Tb Toxin Binding Inhibition -
TOBr
Total organic bromine TOKYO BOWL RESTAURANTS, INC. -
TOC
Table Of Contents Total organic carbon Tactical Operations Center Technical Order Compliance Total Organic Compound Table Of Coincidences Tag open cup... -
TOC1
TIMING OF CAB EXPRESSION 1 -
TOCA
Tyr-octreotate -
TOCAP
Trainer operation corrective action program -
TOCC
TDRS Operations Control Center TIROS OPERATIONAL CONTROL CENTER Type Of Change Code Tactical Operations Control Center Tohono Oodham Community College -
TOCDF
Tooele Chemical Agent Disposal Facility Tooele Chemical Agent Facility -
TOCE
Transarterial oily chemoembolization Tonne of carbon equivalent Transcatheter oily chemoembolization -
TOCG
Tylosis oesophageal cancer gene -
TOCN
TOWN and COUNTRY BANK OF SPRINGFIELD Technical Order Change Notice -
TOCO
Technical Order Control Unit - also TOCU -
TOCOEN
Toxic Organic Compounds in the Environment -
TOCOF
TOM.COM LTD. -
TOCOM
Tokyo Commodity Exchange Tokyo Commodities Exchange -
TOCP
Tri-O-cresyl phosphate Tri-ortho-cresyl phosphate -
TOCPL
TRUTH OR CONSEQUENCES PUBLIC LIBRARY -
TOCS
Throttle Opener Control System TIROS OPERATIONAL COMMAND SUBSYSTEM Tactical Operation Combat System - also TOC Test Operator Control Station Thoracic outlet...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.