- Từ điển Viết tắt
TQST
Xem thêm các từ khác
-
TQSUM
Track Quality SUMmary -
TQU
Total Quality University -
TQURF
TANQUERAY RESOURCES LTD. -
TQVM
Thank you very much - also TYVM, TVM, TUVM and TVN -
TQdM
Total Quality data Management -
TR
Tape Recorder - also T/R Terminal Ready Track - also TRK, TRAK, TRKS, T and trc Technical Reference Time To Retrofire Technical Report - also T/R, TECHREP... -
TR-
Transport-deficient -
TR-7
Theater Reserve -
TR-ACP
Tartrate-resistant acid phosphatase - also TRAcP, TRAPase and TRACPase -
TR-FIA
Time-resolved fluorescence immunoassay - also TRFIA Time-resolved fluoroimmunoassays Time-resolved fluoroimmunoassay - also TRFIA Time-resolved fluorometric... -
TR-FRET
Time-resolved fluorescence resonance energy transfer -
TR-IFMA
Time-resolved immunofluorometric assay - also trIFMA -
TR/S
Tactical Reconnaissance/ Surveillance -
TR/SBS
Teleoperator Retrieval/Skylab Boost System -
TR/TEA
Transportability Report/Transportability Engineering Analysis -
TR2
Testicular receptor 2 -
TR2TF
Technical Regulatory Reform Task Force -
TR3CDS
Twin Ridges 3r Community Day School -
TR4
Testicular orphan nuclear receptor 4 Testicular orphan receptor 4 -
TRA
Turnaround Requirements Analysis Temporary Reserved Airspace TRANSPARTS TERRA COBRA Thermal Radiation Analysis Transfer - also TRANSF, TRAN, XFR, TRF,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.