- Từ điển Viết tắt
TSFRS
Xem thêm các từ khác
-
TSFT
Triceps skinfold thickness - also TSF and TST TELESOFT CORP. -
TSFU
Transamerica Leasing Incorporated - also TALZ, TCPZ, TDNZ, TGPU, TMEZ, TRLU, TRZZ, TSPZ, TSSZ and TSXZ -
TSFZ
Traveling Solvent Floating Zone -
TSG
The Surgeon General Technology Steering Group Tumor suppressor gene - also TSGs Tri-Service Group SABRE HOLDINGS CORP. IATA code for Tanacross Airport,... -
TSG-6
TNF-stimulated gene 6 TNFalpha-stimulated gene 6 Tumor necrosis factor-stimulated gene-6 Tumour necrosis factor stimulated gene 6 -
TSG101
Tumor susceptibility gene 101 -
TSGAF
TELESIS INDUSTRIAL GROUP, INC. -
TSGCE
Tri-Service Group on Communications and Electronics Tri Service Group on Communications and Electronics -
TSGCEE
Tri-Service Group on Communications and Electronic Equipment Tri-Service Group on Communications-Electronics Equipment -
TSGEF
TAKASAGO ELECTRIC INDUSTRY CO. -
TSGG
Transsarcolemmal glucose gradient -
TSGH
Tri-Service General Hospital -
TSGMY
TSUGAMI CORP. -
TSGO
TRSG CORP. -
TSGP
Test Sequence Generator Program -
TSGR
Transport System Generic Requirements -
TSGTF
TSINGTAO BREWERY COMPANY, LTD -
TSGTY
TSINGTAO BREWERY LTD. -
TSGUF
TASOGLOU DELONGHI S.A. -
TSGs
Tumor suppressor gene - also TSG Tumour suppressor genes - also TSG Topographic Section, General Staff Tumor suppressor genes - also TSG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.