- Từ điển Viết tắt
TSYGF
Xem thêm các từ khác
-
TSYHF
TRAVELSKY TECHNOLOGY LTD. -
TSYI
TERRA SYSTEMS INC. -
TSYS
Terminal Equipment Systems TeleCommunication Systems, Inc. Total System -
TSY^A
TRUSTREET PPTYS INC - also TSY^C -
TSY^C
TRUSTREET PPTYS INC - also TSY^A -
TS PCR
Transport Stream Program Clock Reference -
TSase
Thymidylate synthase - also TS, TYMS, td and thyA Tryptophan synthase - also TS -
TScr
Tubular secretion of creatinine -
TSgt
Technical Sergeant Transportable Satellite Ground Terminal -
TSh
Thyroid-stimulating hormone Tanzanian Shilling - also TZS and TAS Target sleeve housing Teche Holding Company Temperature switch, high Temperature-sensitive... -
TT
Total Time Terminal Timing - also T/T Telegraphic Transfer - also T/T and T.T. Technical Translation Trouble Ticket Test temperature TRINIDAD AND TOBAGO... -
TT$
Trinidad and Tobago Dollar - also TTD -
TT&C
Telemetry, Tracking and Command - also TTC Tracking, Telemetry and Command - also TTC Telemetry, Tracking and Control Tracking Telemetry and Control Technology... -
TT&L
Treasury Tax and Loan -
TT&P
Tactics, Techniques and Procedures - also TTP -
TT(4)
Total T - also TT -
TT-CMV
Transfusion-transmitted CMV -
TT-GPTS
Table Top-Ground Power Test Set -
TT2T
To tired to talk -
TT3
Total T3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.