- Từ điển Viết tắt
TSgt
Xem thêm các từ khác
-
TSh
Thyroid-stimulating hormone Tanzanian Shilling - also TZS and TAS Target sleeve housing Teche Holding Company Temperature switch, high Temperature-sensitive... -
TT
Total Time Terminal Timing - also T/T Telegraphic Transfer - also T/T and T.T. Technical Translation Trouble Ticket Test temperature TRINIDAD AND TOBAGO... -
TT$
Trinidad and Tobago Dollar - also TTD -
TT&C
Telemetry, Tracking and Command - also TTC Tracking, Telemetry and Command - also TTC Telemetry, Tracking and Control Tracking Telemetry and Control Technology... -
TT&L
Treasury Tax and Loan -
TT&P
Tactics, Techniques and Procedures - also TTP -
TT(4)
Total T - also TT -
TT-CMV
Transfusion-transmitted CMV -
TT-GPTS
Table Top-Ground Power Test Set -
TT2T
To tired to talk -
TT3
Total T3 -
TTA
Time To Apogee Thermomechanical Test Area Teacher Training Agency Transport-Triggered Architecture IATA code for Sanford-Lee County Regional Airport, Sanford,... -
TTAB
Trademark Trial and Appeal Board Tetradecyltrimethylammonium bromide - also TDTMA Tetradecylammonium bromide Transparent Tone Above Band -
TTAC
Tetradecyltrimethylammonium chloride Technology Transfer Assessment Committee The Terribly Atrocious Coach -
TTACT
Table top aircrew coordination trainer -
TTF
Transcription factor - also TF and Tcf -
TTF1
Transcription factor 1 - also TF1 -
TTNA
Transthoracic needle aspiration - also TNA -
TTP
Time To Perigee - also TP -
TTYRS
Talk To You Real Soon Talk To You Real Soon Type To You Real Soon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.