- Từ điển Viết tắt
UA/C
Xem thêm các từ khác
-
UA/NSTEMI
Unstable angina/non-ST-segment elevation myocardial -
UAA
University Aviation Association Ukrainian Alumni Association Unified Audio Architecture Use Attainability Analysis Unit Assembly Area Uniform Accountancy... -
UAAA
ICAO code for Alma Ata Airport, Almaty, Kazakhstan University of Alaska Anchorage Alumni -
UAAAA
University of Alaska Anchorage Alumni Association -
UAAG
User Agent Accessibility Guidelines - also UAGL -
UAAO
Undergraduate American Academy of Osteopathy -
UAAPU
Under Armor AUX Power Unit -
UAAS
Ukrainian Academy of Agricultural Sciences -
UAB
Unix Appletalk Bridge University of Alabama at Birmingham Universitat Autonoma De Barcelona University Activities Board University of Alabama in Birmingham... -
UABF
Uterine arterial blood flow -
UAC
Universal Access Control UNITED AIR CLEANER Umbilical artery catheter User Advisory Committee Uninterrupted Automatic Control United Aircraft Corporation... -
UACCB
University of Arkansas Community College At Batesville -
UACCH
University of Arkansas Community College at Hope -
UACEA
University of Alaska Classified Employees Association -
UACES
University Association for Contemporary European Studies -
UACL
Ulceration-associated cell lineage Ulcer associated cell lineage Universal Truckload Services, Inc. -
UACR
Urinary albumin-to-creatinine ratio Urine albumin/creatinine ratio -
UACS
Unrestricted ambulatory control subjects Unsupplemented active control subjects Unsupplemented ambulatory control subjects Umbilical artery catheters -
UACU
United Arab Shippers -
UAD
Updated Authorization Document Updated Authorizations Document University of Abertay Dundee Uranyl acetate dihydrate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.