- Từ điển Viết tắt
UAEM
Xem thêm các từ khác
-
UAEPF
UNITED AMERICA ENTERPRISES LTD. -
UAER
Urine albumin excretion rate Urinary albumin excretion rate - also UAE Urinary albumin excretion rates -
UAES
Union Avenue Elementary School -
UAEU
United Arab Emirates University United Arab Shipping Company - also UASU and UASZ -
UAF
UNITED AIR FILTER User Authorization File University of Alaska-Fairbanks Universe Astronautics Foundation Upstream activating factor University Administrative... -
UAFM
ICAO code for Manas International Airport, Bishkek, Kyrgyzstan -
UAG
United Auto Group, Inc. Universidad Autonoma de Guadalajara Universite des Antilles et de la Guyane University Art Gallery Upper Atmosphere Geophysics... -
UAGA
Uniform Anatomical Gift Act -
UAGC
Upper Air Gridded Climatology Data Base -
UAGL
User Agent accessibility GuideLines - also UAAG -
UAGP
Universal accelerated graphics port -
UAH
Ukranian Hryvnya University of Alabama in Huntsville Unilateral adrenal hyperplasia University-Affiliated Hospitals -
UAHC
UNITED AMERICAN HEALTHCARE CORP. United American Healthcare Corporation -
UAHS
Ulster Architectural Heritage Society -
UAI
Use As Is Urinary albumin index Uterine activity integral Universal Application Interface U Activation Indication University Admissions Index Unprotected... -
UAIC
Unified Aerodynamic Influence Coefficient -
UAID
UA-Identifier -
UAIS
Unique Automated Information System -
UAITL
University of Arizona Imaging Technology Laboratory -
UAIX
United Asphalts Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.