- Từ điển Viết tắt
UFST
Xem thêm các từ khác
-
UFSY
ULTIMATE FRANCHISE SYSTEMS, INC. -
UFT
United Federation of Teachers Unique freezing technology Unsolicited File Transfer Uracil + ftorafur Universidad Fermin Toro Uracil/ftorafur Uracil + ftorafur... -
UFTC
UNITED FIRE TECHNOLOGY, INC. -
UFTR
University of Florida teaching reactor -
UFU
Ukrainian Free University Universidade Federal De Uberlandia -
UFUAA
Ukrainian Foreign Universities Alumni Association -
UFV
Universidade Federal de Vicosa Ultrafiltration volume - also UF UW Fox Valley -
UFVHF
UNITED MEDIA LTD. -
UFW
United Farm Workers -
UFX
University of Foreign Exchange -
UFZ
Umwelt Forschungs Zentrum -
UG
User Group UGANDA - also UGA, U and Ugan University of Georgia - also UGA United-Guardian, Inc. Universal goniometer Universal grammar Undergraduate -... -
UG2BK
You\'ve Got To Be Kidding - also YGTBK -
UGA
University of Georgia - also UG Unitary-group approach Under- Graduate Admissions Universal Graphic Adapter Under general anesthesia Ugaritic Urban Growth... -
UGB
Uteroglobin - also UG, UGL and UTG Under- Graduate Bulletin University of Georgia Bulldogs -
UGC
Uppsala General Catalog University Grants Commission Ultrasound-guided compression Utility Graphics Consultants University Governance Council Universities... -
UGCO
UNIVERSAL GUARANTY INVESTMENT CO. -
UGCR
Ultrasound-guided compression repair -
UGCS
Undergraduate Computer Science -
UGCV
Unmanned Ground Combat Vehicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.