- Từ điển Viết tắt
UMC
- United Microelectronics Corporation
- Uniform Mechanical Code
- University Medical Center
- University of Missouri-Columbia
- Unit mail clerk
- Umecyanin
- UNITED MICROELECTRONICS CORP.
- UCAR Managment Committee
- Under Ministry Control
- Unit Movement Coordinator
- University of Minnesota-Crookston
- Unspecified Minor Construction
- Uppsala Monitoring Centre
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UMCC
ULTRA MOTORCYCLE CO. Unit Movement Coordination Center -
UMCCC
University of Michigan Comprehensive Cancer Center -
UMCD
Umatilla Chemical Depot -
UMCE
UMC ELECTRONICS CO. -
UMCI
UNITED MEDICORP, INC. -
UMCM
Underwater Mine Counter-Measures -
UMCP
University of Maryland at College Park Unit Maintenance Collection Point University of Maryland, College Park Ununited medial coronoid process -
UMCRF
UNIMICRON TECHNOLOGY CORP. -
UMCT
Unit Maintenance Collection Team -
UMCU
University Medical Center Utrecht -
UMD
Unit Movement Data Universal Media Disc University of Maryland - also UMES and UM Unit Manpower Document University of Massachusetts at Dartmouth University... -
UMDA
UNCOMMON MEDIA GROUP, INC. -
UMDB
User Mission Data Base -
UMDF
United Mitochondrial Disease Foundation User Mode Driver Fframework User-Mode Driver Framework -
UMDH
User Mode Dump Heap -
UMDS
United Medical and Dental Schools -
UMDSF
UNITED MEDICAL SYSTEMS INTERNATIONAL -
UME
UNI Management Entity Undergraduate medical education Unusual Medical Expenses IATA code for Alvik Airport, Umea, Sweden Ultramicroelectrode University... -
UMEDS
User-Oriented Minimum Essential Data Sets -
UMEI
UNIVERSAL MARKETING and ENTERTAINMENT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.