- Từ điển Viết tắt
UNAM
- Unico American Corporation
- Universidad Nacional Autonoma Mexicana
- UDP-N-acetylmuramic acid
- UNICO AMERICAN CORP.
- Universidad Nacional Autónoma de México
- Universidad Autonoma de Mexico
- Universidad Nacional de Mexico
- Universidad Nacional Autonomidad de Mexico
- Universität von Namibia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UNAMA
United Nations Assistance Mission in Afghanistan -
UNAMAP
Users\' Network for Applied Modeling of Air Pollution -
UNAMET
UN Mission in East Timor -
UNAMIR
United Nations Assistance Mission for Rwanda -
UNAMSIL
UN Mission in Sierra Leone United Nations Mission in Sierra Leone -
UNAP
United Nurses and Allied Professionals Unable to approve -
UNARP
UNsolicited Address Resolution Protocol -
UNARS
Upper Atmosphere Research Satellite - also UARS -
UNAS
Universal Network Architecture Services Universidad National Agraria de la Selva -
UNASIIF
Union Nationale des Associations et Syndicats Infirmiers et des Infirmiers Français -
UNAVCO
University NAVstar COnsortium -
UNAVEM
United Nations Angola Verification Mission - also UNAVEM II United Nations Angolan Verification Mission -
UNAVEM II
United Nations Angola Verification Mission - also UNAVEM -
UNAVEM III
United Nations Angola Verification Mission III -
UNA AAUP
University of North Alabama AAUP Chapter -
UNB
University of New Brunswick UNITED BLOWER - also UNL Union Bankshares, Inc. Universidade de Brasilia -
UNBAL
Unbalance -
UNBB
ICAO code for Barnaul Airport, Barnaul, Russia -
UNBC
University of Northern British Columbia -
UNBF
URBAN NATIONAL BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.