- Từ điển Viết tắt
UNS
- UNIVERSAL SILENCER
- Unified Numbering System
- Unnilseptium
- UNISOURCE ENERGY CORP.
- Undulated short-tail
- Ullanlinna Narcolepsy Scale
- UNIONS
- UniSource Energy Corporation
- Universal Naming Convention - also UNC
- University of Nebraska System
- Unspecified
- University News Service
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UNS-R
Unclassified national security-related -
UNSA
Unmanned Naval Strike Aircraft -
UNSAF
UNilateral Self-Address Fixing -
UNSBL
Unseasonable -
UNSC
United Nations Security Council UN Security Council -
UNSCE
UNITED SHIELDS CORP. -
UNSCEAR
United Nations Scientific Committee on the Effects of Atomic Radiation United Nations Scientific Committee on the Effectes of Atomic Radiation United Nations... -
UNSCOL
United Nations Special Coordinator for Emergency Relief Operations in Liberia -
UNSCOM
UN Special Commission on Iraq United Nations Special Commission - also UNSC -
UNSCR
UN Security Council Resolution United Nations Security Council Resolution -
UNSD
United Nations Statistics Division United Nations Statistical Division - also UNSTAT -
UNSECNAV
Under Secretary of the Navy - also USN -
UNSECOORD
United Nations Security Coordinator -
UNSF
UN Security Force UNISTAR FINANCIAL SERVICE CORP. -
UNSG
UN Secretary-General United Nations Secretary-General -
UNSM
United Nations Standard Message, United Nations Service Medal United Nations Standard Message UN Standard Message -
UNSMA
United Nations Special Mission for Afghanistan United Nations Special Mission to Afghanistan -
UNSMF
UNISEM BHD -
UNSN
UNISTONE, INC. -
UNSO
United Nations Sahelian Office United Nations Sudano-Sahelian Office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.