- Từ điển Viết tắt
UPBN
Xem thêm các từ khác
-
UPBO
Upstream Power Back-Off -
UPBZ
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPP, UPR, UPRU, UPY and UPZ -
UPC
Universal Product Code Usage Parameter Control Universal Peripheral Controller Uniformed Product Code Unique Planning Component Unit processing code United... -
UPCA
University Preparatory Charter Academy -
UPCB
User Presentation Conceptual Block -
UPCED
Upper Peninsula Center for Educational Development -
UPCGF
UPPER CANADA GAMING CORP. -
UPCI
Urinary protein C inhibitor -
UPCOY
UNITED PAN-EUROPE COMMUNICATIONS NV -
UPCS
UbiquiTel Inc. Unit process control system -
UPCTP
UNION PACIFIC CAPITAL TRUST -
UPCU
USPCI Incorporated -
UPD
Update - also upd8, U and Updt User Performance Data Unilateral Price Determination Underpotential deposition Uniparental isodisomy Uniparental disomy... -
UPDB
Utah Population Database -
UPDC
Universities Professional Development Consortium -
UPDF
Uganda People\'s Defence Forces Unified Printer Driver Format -
UPDRS
Unified Parkinson Disease Rating Scale Unified PD Rating Scale Unified Parkinson\'s Disease Rating Scale Unified Parkinson\'s Disease Rating Scales United... -
UPDS
Uninterruptible Power Distribution System Uniparental disomies -
UPDTSL
Update System Security Level -
UPE
User Portability Extension Umbilico-placental embolization Universal Primary Education Ultraweak photon emission Uniform Programming Environment Upstream...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.