- Từ điển Viết tắt
UPRLF
Xem thêm các từ khác
-
UPRM
Universal platform resource management University of Puerto Rico - Mayag -
UPRN
Unique Property Reference Number -
UPRNet
Upper Peninsula Research Network -
UPRO
UPROAR INC. Utah PRO -
UPRONA
Union pour le Progrès National -
UPRS
University of Puerto Rico System -
UPRT
Uracil phosphoribosyltransferase - also uprtase -
UPRU
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPBZ, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPP, UPR, UPY and UPZ -
UPRX
Union Pacific Fruit Express Company -
UPS
Uninterruptible power supply - also UX United Parcel Service - also UPOZ, UPSZ and UPWZ Uninterrupted Power Supply Upright Perigee Stage Unix Print Services... -
UPSBO
Upper Peninsula School Business Officials -
UPSC
Uterine papillary serous carcinomas Uterine papillary serous carcinoma Uterine papillary serous cancer Uterine papillary serous adenocarcinoma -
UPSCAL
Upper Piedmont South Carolina Area Local -
UPSCCI
University Preparation School At Csu Channel Islan -
UPSD
UPSIDE DEVELOPMENT, INC. -
UPSI
Un-Interruptible Power System Interface Universiti Pendidikan Sultan Idris -
UPSIT
University of Pennsylvania Smell Identification Test -
UPSMS
UPS management supply -
UPSR
Unidirectional Path Switched Ring Unidirectional Path Switch Ring -
UPSRF
UPSURGE INVESTMENT and FINANCE LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.