- Từ điển Viết tắt
USB
- Unified S-Band - also U-SB
- Universal Serial Bus
- Upper Sideband - also UPS
- Upper Surface Blowing
- User's Support Branch
- Under Sea Battlespace
- Underwriters' Survey Bureau
- United States BANCORP
- U.S. Bancorp
- Universal Signal Bus
- Undergraduate School of Business
- Upflow sludge blanket
- Uniform Serial Bus
- Universal Standard Bus
- Upper side band
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
USB-DDK
Universal Serial Bus Driver Development Kit - also USBDDK -
USB-HID
Universal Serial Bus Human Interface Device -
USB-IF
Universal Serial Bus Implementers Forum - also USBIF -
USB-OTG
Universal Serial Bus - On The Go - also USBOTG -
USBA
United States Bungee Association -
USBC
Uniform State Bill Committee United States Bureau of the Census - also USBOC -
USBCF
United States Bureau of Commercial Fisheries -
USBCQ
United States A BIOMASS CORP. -
USBD
Universal Serial Bus Driver -
USBDDK
Universal Serial Bus Driver Development Kit - also USB-DDK -
USBDI
Universal Serial Bus Driver Interface -
USBE
United S-Band Equipment -
USBG
United States ABG CORP. -
USBI
United Space Boosters, Inc. United Security Bancshares, Inc. United Space Booster, Incorporation -
USBIF
Universal Serial Bus Implementers Forum - also USB-IF -
USBL
UNITED STATES BASKETBALL LEAGUE INC. Usable - also U -
USBM
United States Bureau of Mines - also USBoM -
USBOC
United States Bureau of the Census - also USBC -
USBOTG
Universal Serial Bus - On The Go - also USB-OTG -
USBP
United States Border Patrol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.