- Từ điển Viết tắt
USSOUTH-COM
Xem thêm các từ khác
-
USSOUTHCOM
United States Southern Command - also USOUTHCOM -
USSP
User Space Serial Port -
USSPACE(COM/NORAD)
United States Space Command/North American Air Defense -
USSPACE-COM
US Space Command -
USSPACECOM
United States Space Command U. S. Space Command -
USSR
Union of Soviet Socialist Republics - also U.S.S.R. Uninterrupted Sustained Silent Reading Union of the Soviet Socialist Republics Underground Security... -
USSR/EE
United States SR/Eastern Europe -
USSRATCOM
United States Strategic Command - also USSTRATCOM -
USSS
United States Secret Service United States SIGINT System United States SIGINT Systems User Services and Systems Support ICAO code for Koltsovo International... -
USSTAF
United States Strategic Air Forces United States STrategic Air Force - also USSAF -
USSTAFE
U. S. Strategic Air Forces in Europe -
USSTRAT-COM
US Strategic Command - also USSTRATCOM -
USSTRATCOM
US Strategic Command - also USSTRAT-COM United States Strategic Command - also USSRATCOM -
USSU
United Steel and Strip Corporation -
USSX
United States Steel - also URDX -
UST
Underground Storage Tank Universal Servicing Tool United States Testing Universal Standard Time Ulinastatin - also UTI and UT Uncontrolled stationary tank... -
UST-ID
Underground storage tank integrated demonstration - also USTID -
USTA
United States Telephone Association United States Trademark Association United States Telecom Association United States Total Army United States Tennis... -
USTAR
UCAR Scientist\'s Technical Areas of Research -
USTB
University of Science and Technology Beijing United States T CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.