- Từ điển Viết tắt
VBAR
Xem thêm các từ khác
-
VBAS
VERMILION BANCORP, INC. -
VBBK
VALLEY BUSINESS BANK -
VBC
Van Brieseboeck Catalog Véhicule Blindé de Combat Vepesid, bcnu, cyclophosphamide Vinylbenzyl chloride Vector Biology and Control Project Virginia... -
VBCI
Valence bond configuration interaction Véhicule Blindé de Combat D\'infanterie -
VBDL
VAN BUREN DISTRICT LIBRARY -
VBDS
Vanishing bile duct syndrome -
VBE
VESA BIOS extension Visual Basic Executable VGA standard BIOS Extensions Visual BASIC Editor -
VBE/AF
VESA BIOS Extension/Accelerator Functions -
VBE/AI
Vesa Bios Extension/Audio Interface -
VBE/PM
VESA BIOS Extensions/Power Management -
VBEA
Virginia Beach Education Association -
VBEF
Von Braun Exploration Forum -
VBEG
Very Big Evil Grin -
VBES
Veva Blunt Elementary School Van Buren Elementary School Victory Boulevard Elementary School -
VBF
Vestibular blood flow Verschriebebahnhof Van Kampen Bond Fund Venous blood flow Vertebral blood flow Veterinary Benevolent Fund -
VBFC
Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFCW -
VBFCW
Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFC -
VBFF
Virginia Beach Fire Fighters -
VBG
Very Big Grin - also IATA code for Vandenberg AFB, Lompoc, California, United States Vertical banded gastroplasties Vertical banded gastroplasty - also... -
VBGP
Vertical banded gastroplasty - also VBG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.