Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

VBC

  1. Van Brieseboeck Catalog
  2. Véhicule Blindé de Combat
  3. Vepesid, bcnu, cyclophosphamide
  4. Vinylbenzyl chloride
  5. Vector Biology and Control Project
  6. Virginia Baptist College
  7. Ventrobasal nuclear complex
  8. Vinblastine, bleomycin, cisplatin
  9. Ventrobasal complex - also VB

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VBCI

    Valence bond configuration interaction Véhicule Blindé de Combat D\'infanterie
  • VBDL

    VAN BUREN DISTRICT LIBRARY
  • VBDS

    Vanishing bile duct syndrome
  • VBE

    VESA BIOS extension Visual Basic Executable VGA standard BIOS Extensions Visual BASIC Editor
  • VBE/AF

    VESA BIOS Extension/Accelerator Functions
  • VBE/AI

    Vesa Bios Extension/Audio Interface
  • VBE/PM

    VESA BIOS Extensions/Power Management
  • VBEA

    Virginia Beach Education Association
  • VBEF

    Von Braun Exploration Forum
  • VBEG

    Very Big Evil Grin
  • VBES

    Veva Blunt Elementary School Van Buren Elementary School Victory Boulevard Elementary School
  • VBF

    Vestibular blood flow Verschriebebahnhof Van Kampen Bond Fund Venous blood flow Vertebral blood flow Veterinary Benevolent Fund
  • VBFC

    Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFCW
  • VBFCW

    Village Bank and Trust Financial Corp. - also VBFC
  • VBFF

    Virginia Beach Fire Fighters
  • VBG

    Very Big Grin - also IATA code for Vandenberg AFB, Lompoc, California, United States Vertical banded gastroplasties Vertical banded gastroplasty - also...
  • VBGP

    Vertical banded gastroplasty - also VBG
  • VBH

    Very Bad Horse Vogele-Bale-Hohner
  • VBHL

    Valence bond Heitler-London
  • VBHS

    Valley Business High School
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top